Vào Đại học có phải là con đường duy nhất để vào đời? (P2)

Phần 2: Khám phá những ngã rẽ sự nghiệp ngoài giảng đường Đại học

Khi cánh cửa đại học không còn là lối vào duy nhất, rất nhiều ngã rẽ sự nghiệp khác đã mở ra cho thế hệ trẻ, mỗi con đường đều có những cơ hội và thách thức riêng. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng từng lựa chọn sẽ giúp các bạn trẻ và gia đình có một cái nhìn toàn diện và thực tế hơn, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất với năng lực, sở thích và hoàn cảnh của bản thân.

Học nghề: Con đường thực tiễn cho lao động có kỹ năng

Học nghề đang nổi lên như một lựa chọn hấp dẫn và thực tế, trực tiếp giải quyết bài toán “thừa thầy, thiếu thợ” của thị trường lao động. Con đường này tập trung vào việc trang bị cho người học những kỹ năng thực hành cụ thể để có thể tham gia vào thị trường lao động một cách nhanh chóng.

Ưu điểm:

  • Thời gian đào tạo ngắn, chi phí thấp: So với chương trình đại học kéo dài 4-5 năm, các khóa học nghề thường chỉ mất từ vài tháng đến 2-3 năm. Điều này giúp người học tiết kiệm đáng kể chi phí học tập và sinh hoạt, đồng thời cho phép họ sớm ra trường, có việc làm và tạo ra thu nhập.  
  • Chú trọng thực hành: Chương trình đào tạo nghề đặt trọng tâm vào kỹ năng thực tế. Thay vì các môn đại cương mang tính lý thuyết cao, học viên được “cầm tay chỉ việc”, dành phần lớn thời gian trong các xưởng thực hành, giúp họ thành thạo tay nghề và có thể đáp ứng ngay lập tức yêu cầu của công việc sau khi tốt nghiệp.  
  • Cơ hội việc làm cao: Trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp phàn nàn về việc sinh viên đại học thiếu kỹ năng thực tế, lao động có tay nghề cao lại đang rất được săn đón. Nhu cầu lớn từ thị trường giúp học viên các trường nghề có cơ hội việc làm rộng mở, thậm chí nhiều trường còn có chương trình liên kết và cam kết giới thiệu việc làm cho học viên sau khi tốt nghiệp.  

Nhược điểm:

  • Hạn chế về kiến thức nền tảng: Do tập trung vào thực hành, kiến thức lý thuyết và tư duy hệ thống có thể không sâu rộng bằng chương trình đại học. Điều này có thể tạo ra một số hạn chế khi người lao động muốn vươn lên các vị trí quản lý cấp cao, nghiên cứu và phát triển, hoặc chuyển đổi sang các lĩnh vực đòi hỏi tư duy trừu tượng phức tạp.  
  • Định kiến xã hội: Mặc dù đang dần thay đổi, trong xã hội Việt Nam vẫn còn tồn tại định kiến rằng học nghề là lựa chọn “hạng hai”, chỉ dành cho những người có học lực không tốt. Điều này có thể tạo ra áp lực tâm lý cho người học và gia đình.  
  • Hạn chế trong một số con đường thăng tiến: Đối với các vị trí trong cơ quan nhà nước hoặc các tập đoàn lớn có quy định cứng về bằng cấp, việc thiếu bằng đại học có thể là một rào cản cho sự thăng tiến lên các cấp quản lý cao hơn.  

Để có cái nhìn trực quan hơn, bảng so sánh dưới đây sẽ hệ thống hóa các điểm khác biệt chính giữa hai con đường học vấn này:

So sánh chi tiết giữa Học Đại học và Học nghề tại Việt Nam

Tiêu chíHọc Đại họcHọc Nghề
Thời gian đào tạoThường từ 4 – 5 năm, có thể hơnThường từ 6 tháng – 3 năm
Chi phí học tậpCao, bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt, chi phí cơ hộiThấp hơn đáng kể, ra trường sớm và có thu nhập sớm
Chương trình đào tạoNặng về lý thuyết, kiến thức hàn lâm, nền tảng khoa học rộngChú trọng thực hành, kỹ năng thực tế, bám sát nhu cầu thị trường
Cơ hội việc làm ngay sau tốt nghiệpCạnh tranh cao, có nguy cơ thất nghiệp hoặc làm trái ngành nếu thiếu kỹ năngCao, đặc biệt với các ngành đang “khát” nhân lực có tay nghề
Tiềm năng thăng tiếnRộng mở hơn cho các vị trí quản lý cấp cao, nghiên cứu, học thuật, đặc biệt trong khu vực côngPhụ thuộc vào trình độ tay nghề, khả năng tự học và kỹ năng quản lý; có thể bị giới hạn ở một số tổ chức yêu cầu bằng cấp
Môi trường & Mạng lướiMôi trường đa dạng, nhiều hoạt động ngoại khóa, mạng lưới quan hệ rộngMôi trường tập trung vào cộng đồng nghề nghiệp, mối quan hệ trong ngành

Một số ngành nghề và cơ sở đào tạo nghề uy tín đang thu hút sự quan tâm lớn bao gồm:

  • Các ngành nghề có nhu cầu cao: Công nghệ ô tô, Kỹ thuật sửa chữa máy tính và điện thoại, Đầu bếp – Quản trị Bếp và Ẩm thực, Thiết kế đồ họa, Chăm sóc sắc đẹp (Spa, Nail, Làm tóc), Quản trị Du lịch – Khách sạn, Lập trình ứng dụng.  
  • Khởi nghiệp: Hành trình của sự táo bạo và tự chủ

Khởi nghiệp là một con đường đầy thách thức nhưng cũng vô cùng hấp dẫn, dành cho những người có ý tưởng, đam mê và khát vọng xây dựng sự nghiệp của riêng mình.

Hệ sinh thái khởi nghiệp của Việt Nam đang có những bước phát triển rất tích cực. Theo báo cáo “Chỉ số Hệ sinh thái Khởi nghiệp Toàn cầu 2025”, Việt Nam đã tăng hạng lên vị trí 55 trên thế giới và duy trì vị trí thứ 5 tại Đông Nam Á, với tốc độ tăng trưởng hàng năm trên 17%. Các thành phố lớn như TP.HCM (xếp hạng 110 toàn cầu), Hà Nội (148) và Đà Nẵng (766, tăng 130 bậc) đang trở thành những trung tâm đổi mới sáng tạo sôi động. Chính phủ cũng thể hiện sự quan tâm thông qua Đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025”.  

Tuy nhiên, con đường này không trải hoa hồng. Các nhà khởi nghiệp trẻ phải đối mặt với vô vàn thách thức:

  • Nguồn vốn: Thiếu vốn đầu tư luôn là rào cản lớn nhất để bắt đầu và duy trì hoạt động kinh doanh.  
  • Kiến thức và kinh nghiệm: Đây là nguyên nhân cốt lõi dẫn đến thất bại. Nhiều người trẻ có ý tưởng nhưng lại thiếu kinh nghiệm thực tiễn về quản trị doanh nghiệp, phát triển sản phẩm, marketing, bán hàng và quản lý tài chính.  
  • Nguồn nhân sự: Việc tìm kiếm, tuyển dụng và giữ chân những nhân sự tài năng, phù hợp với văn hóa của một công ty non trẻ là một bài toán khó.  
  • Áp lực khổng lồ: Nhà sáng lập phải chịu áp lực nặng nề về thời gian, tài chính và liên tục phải đưa ra những quyết định quan trọng ảnh hưởng đến sự sống còn của công ty.  

Nhìn vào những câu chuyện thành công của các “đại gia” Việt Nam không qua trường lớp đại học như ông Đoàn Nguyên Đức (Bầu Đức) của Hoàng Anh Gia Lai, người đã 4 lần thi trượt đại học và bắt đầu sự nghiệp từ một xưởng gỗ nhỏ ; hay ông Lê Phước Vũ của Tập đoàn Hoa Sen, người chỉ học trung cấp vận tải và khởi nghiệp từ một cửa hàng bán tôn lẻ , nhiều người có thể lầm tưởng rằng chỉ cần “liều lĩnh” và “máu làm giàu” là đủ.  

Tuy nhiên, phân tích sâu hơn cho thấy một điểm chung cốt lõi: thành công không bằng cấp không có nghĩa là thành công không cần học. Những doanh nhân này là minh chứng sống động cho việc học tập qua “trường đời”. Họ không ngừng học hỏi từ những thất bại, tích lũy kinh nghiệm qua từng công việc, và sở hữu một tinh thần ham học hỏi, một sự nhạy bén với thị trường và một quyết tâm phi thường. Bầu Đức đã làm đủ mọi nghề để tích lũy kinh nghiệm và vốn sống trước khi thành lập xí nghiệp của riêng mình. Điều này cho thấy con đường khởi nghiệp không phải là lối thoát cho những ai lười biếng hay sợ học. Ngược lại, nó đòi hỏi một tinh thần tự học còn mãnh liệt và kỷ luật hơn cả môi trường đại học. Thành công của họ đến từ việc bù đắp sự thiếu hụt kiến thức chính quy bằng kinh nghiệm thực chiến, sự kiên trì và khả năng học hỏi không ngừng nghỉ.  

Freelancer – Người làm việc tự do trong kỷ nguyên số

Sự phát triển của kinh tế số và internet đã tạo ra một lực lượng lao động mới: các freelancer (người làm việc tự do). Đây là những người không làm việc cho một công ty cụ thể nào mà cung cấp dịch vụ của mình cho nhiều khách hàng khác nhau theo từng dự án. Con đường này mang lại sự linh hoạt về thời gian, không gian và tiềm năng thu nhập không giới hạn.

Các lĩnh vực “hot” nhất dành cho freelancer hiện nay bao gồm:

  • Sáng tạo nội dung (Content Writer/Creator): Nhu cầu về nội dung chất lượng cho website, blog, mạng xã hội là rất lớn. Một freelancer viết lách có thể kiếm được từ 5-15 triệu đồng/tháng, thậm chí cao hơn với các dự án chuyên sâu. Mức giá cho một bài viết unique (nội dung độc nhất) có thể dao động từ 80.000 đến 500.000 đồng.  
  • Thiết kế đồ họa (Graphic Designer): Các doanh nghiệp luôn cần logo, banner, poster, và các ấn phẩm truyền thông. Thu nhập của một nhà thiết kế tự do có thể từ 8-30 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào kỹ năng và danh tiếng.  
  • Lập trình và Thiết kế Website (Developer/Web Designer): Đây là một trong những lĩnh vực có thu nhập cao nhất, có thể dao động từ 20 đến 100 triệu đồng mỗi tháng, đặc biệt khi làm việc với các khách hàng quốc tế.  
  • Tiếp thị kỹ thuật số (Digital Marketing & SEO): Các kỹ năng về quảng cáo trên mạng xã hội, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) đang được các doanh nghiệp săn đón mạnh mẽ. Thu nhập có thể từ 10-15 triệu/tháng cho người mới và tăng lên 50-100 triệu/tháng khi đã có kinh nghiệm và làm việc tự do.  
  • Các lĩnh vực khác: Dịch thuật, biên tập video, trợ lý ảo, kế toán, tư vấn bảo hiểm… cũng là những mảnh đất màu mỡ cho các freelancer.  
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *